-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vào (phòng...)===== =====Người mới vào (nghề...)===== =====Người đăng tên (dự thi...)===== ==Từ điển...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´entrənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Người đăng tên (dự thi...)==========Người đăng tên (dự thi...)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A person who enters (esp. an examination, profession, etc.).[F, part. of entrer: see ENTER]==========A person who enters (esp. an examination, profession, etc.).[F, part. of entrer: see ENTER]=====21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- entrant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ