• /´entrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vào (phòng...)
    Người mới vào (nghề...)
    Người đăng tên (dự thi...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hãng gia nhập mới
    Entrant
    hãng gia nhập mới
    Hãng gia nhập mới

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    fan , spectator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X