-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspirant , beginner , candidate , competitor , contestant , convert , entry , incomer , initiate , neophyte , newcomer , new member , novice , participant , petitioner , player , probationer , rival , solicitor , tenderfoot *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ