-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhìn thấy như trong ảo ảnh===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung===== ==Từ điển đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[envisioned]]+ * Ving:[[envisioning]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:26, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- envision : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ