• (đổi hướng từ Envisioned)
    /in´viʒən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thấy như trong ảo ảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X