-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anticipate , behold , conceive , conceptualize , contemplate , envisage , envision , externalize , fancy , feature , foresee , grasp , image , imagine , look upon , materialize , objectify , predict , realize , regard , see , survey , think up , view , vision , visualize , fantasize , picture , think , divine , foreknow , dream
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ