• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo chiều dọc===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thanh sườn (tàu)===== == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸lɔndʒi´tjudinəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Theo chiều dọc=====
    =====Theo chiều dọc=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thanh sườn (tàu)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh sườn (tàu)=====
    -
    =====theo hướng dọc=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====theo hướng dọc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kinh độ=====
    =====kinh độ=====
    ::[[profile]] (longitudinal)
    ::[[profile]] (longitudinal)
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====dầm dọc=====
    =====dầm dọc=====
    -
    =====dọc=====
    +
    =====dọc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or in length.=====
    =====Of or in length.=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸lɔndʒi´tjudinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo chiều dọc

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thanh sườn (tàu)

    Xây dựng

    theo hướng dọc

    Kỹ thuật chung

    kinh độ
    profile (longitudinal)
    mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    dầm dọc
    dọc

    Oxford

    Adj.
    Of or in length.
    Running lengthwise.
    Of longitude.
    Longitudinally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X