-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu nóng, chịu nhiệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bền nhiệt===== =====ch...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸θə:mou´steibl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Chịu nóng, chịu nhiệt==========Chịu nóng, chịu nhiệt=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bền nhiệt==========bền nhiệt==========chịu nhiệt==========chịu nhiệt=====- =====ổn định nhiệt=====+ =====ổn định nhiệt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====ổn định nhiệt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- + =====Adj.=====- =====ổn định nhiệt=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + =====(of a substance) stable when heated.==========(of a substance) stable when heated.=====21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- thermostable : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ