• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại===== =====(hàng hải) chỗ thừng vặn===== ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skwə:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====(nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng=====
    =====(nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Wriggle, writhe, twist, flounder, shift, fidget, be (very)uncomfortable, agonize, Colloq sweat: The boy squirmed underthe stern gaze of the headmaster.=====
    =====Wriggle, writhe, twist, flounder, shift, fidget, be (very)uncomfortable, agonize, Colloq sweat: The boy squirmed underthe stern gaze of the headmaster.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr.=====
    =====V.intr.=====

    18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /skwə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại
    (hàng hải) chỗ thừng vặn

    Nội động từ

    Ngoằn ngoèo, quanh co; quằn quại
    (nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Wriggle, writhe, twist, flounder, shift, fidget, be (very)uncomfortable, agonize, Colloq sweat: The boy squirmed underthe stern gaze of the headmaster.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Wriggle, writhe.
    Show or feelembarrassment or discomfiture.
    N. a squirming movement.
    Squirmer n. squirmy adj. (squirmier, squirmiest). [imit.,prob. assoc. with WORM]

    Tham khảo chung

    • squirm : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X