• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Séc===== ::to cash a cheque ::lĩnh tiền bằng séc ::to draw a cheque ::viết séc (để lấy t...)
    (Nội động từ)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::viết séc (để lấy tiền)
    ::viết séc (để lấy tiền)
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    ::[[to]] [[cheque]] [[out]]
     
    -
    ::trả tiền, thanh toán
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:05, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Séc
    to cash a cheque
    lĩnh tiền bằng séc
    to draw a cheque
    viết séc (để lấy tiền)

    Nội động từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngân phiếu
    séc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    séc

    Nguồn khác

    • cheque : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (US check) 1 a written order to a bank to pay the stated sumfrom the drawer's account.
    The printed form on which such anorder is written.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X