• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Biển động===== =====Đường biển===== =====Đường nước thông ra biển===== =====Đường đi của con tàu===== ...)
    Dòng 19: Dòng 19:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường biển=====
    =====đường biển=====
    Dòng 27: Dòng 27:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seaway seaway] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seaway seaway] : Corporateinformation
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 36: Dòng 40:
    =====A ship's path across the sea.=====
    =====A ship's path across the sea.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biển động
    Đường biển
    Đường nước thông ra biển
    Đường đi của con tàu

    Kinh tế

    đường biển
    đường thông ra biển

    Nguồn khác

    • seaway : Corporateinformation

    Xây dựng

    biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu

    Oxford

    N.

    An inland waterway open to seagoing ships.
    A ship'sprogress.
    A ship's path across the sea.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X