• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngõ cụt===== =====Thế bế tắc, thế không lối thoát===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æm´pa:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Thế bế tắc, thế không lối thoát=====
    =====Thế bế tắc, thế không lối thoát=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngõ cụt=====
    =====ngõ cụt=====
    -
    =====đường cụt=====
    +
    =====đường cụt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Deadlock, dead end, stalemate, stand-off, block, blockage,Colloq blind alley: Negotiations reached an impasse and themeeting broke up.=====
    =====Deadlock, dead end, stalemate, stand-off, block, blockage,Colloq blind alley: Negotiations reached an impasse and themeeting broke up.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A position from which progress is impossible; deadlock. [F(as IN-(1), passer PASS(1))]=====
    =====A position from which progress is impossible; deadlock. [F(as IN-(1), passer PASS(1))]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æm´pa:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngõ cụt
    Thế bế tắc, thế không lối thoát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngõ cụt
    đường cụt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Deadlock, dead end, stalemate, stand-off, block, blockage,Colloq blind alley: Negotiations reached an impasse and themeeting broke up.

    Oxford

    N.
    A position from which progress is impossible; deadlock. [F(as IN-(1), passer PASS(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X