-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- box * , catch-22 * , cessation , corner * , cul-de-sac * , dead end , deadlock , dilemma , fix , gridlock , jam , mire * , morass * , pause , pickle * , plight , predicament , quandary , rest , scrape * , standoff , standstill , blind alley , block , box , crisis , cul-de-sac , obstruction , pickle , stalemate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ