-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) ống nghe (để khám bệnh)===== ===Ngoại động từ=== =====Nghe bệnh===== == Từ điển Kỹ thuật chung ==...)
Dòng 32: Dòng 32: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stethoscope stethoscope] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stethoscope stethoscope] : National Weather Service[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====ống nghe tín hiệu doppler của thai nhi=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:13, ngày 14 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ