-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất nôn/mửa ra===== =====Dòng/lời phun ra/chửi ra===== =====Thuốc mửa; chất làm nôn m...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: =====Bị buồn nôn, bị mửa==========Bị buồn nôn, bị mửa=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Vomited]]+ *Ving: [[Vomiting]]== Y học==== Y học==15:44, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Spew out or up, spit up, belch forth; regurgitate, throw up,gag, retch, heave, US keck, Colloq puke, return (food), Britsick up, Slang chiefly Australian chunder, US barf, upchuck,toss (one's) cookies, spiff (one's) biscuits: The ancient steamengine vomited smoke and cinders from its huge stack. The verythought of going on a sea voyage almost made me vomit.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ