• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh===== ::he wants rousing ::nó cần phải thức tỉnh ===Tính từ=== ====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´rauziη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    ::tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt
    ::tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Stimulating, inspiriting, animating, enlivening,energizing, inspiring, invigorating, vitalizing, electrifying;fervent, vigorous, energetic, enthusiastic, spirited, brisk,lively, animated, Colloq peppy: The huge crowd gave the team arousing cheer as they jogged out onto the field.=====
    =====Stimulating, inspiriting, animating, enlivening,energizing, inspiring, invigorating, vitalizing, electrifying;fervent, vigorous, energetic, enthusiastic, spirited, brisk,lively, animated, Colloq peppy: The huge crowd gave the team arousing cheer as they jogged out onto the field.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Exciting, stirring (a rousing cheer; a rousing song).=====
    =====Exciting, stirring (a rousing cheer; a rousing song).=====

    00:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´rauziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
    he wants rousing
    nó cần phải thức tỉnh

    Tính từ

    Kích động; làm phấn chấn
    a rousing appeal
    một lời kích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
    Nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
    a rousing welcome
    sự đón tiếp nồng nhiệt
    a rousing cheer
    tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Stimulating, inspiriting, animating, enlivening,energizing, inspiring, invigorating, vitalizing, electrifying;fervent, vigorous, energetic, enthusiastic, spirited, brisk,lively, animated, Colloq peppy: The huge crowd gave the team arousing cheer as they jogged out onto the field.

    Oxford

    Adj.
    Exciting, stirring (a rousing cheer; a rousing song).
    (of a fire) blazing strongly.
    Rousingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X