-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)===== =====Thợ gương lò (ở mỏ than)===== ::hewers [[of]...)(→Thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[hewers]] [[of]] [[wood]] [[and]] [[drawers]] [[of]] [[water]]::[[hewers]] [[of]] [[wood]] [[and]] [[drawers]] [[of]] [[water]]::những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa::những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[hewed]]+ *V_ing : [[hewing]]== Xây dựng==== Xây dựng==08:17, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Tham khảo chung
- hewer : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ