-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sju:'pə:b</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:57, ngày 23 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Wonderful, marvellous, excellent, superior, gorgeous,glorious, magnificent, outstanding, exquisite, fine, splendid,unequalled, sensational, noteworthy, admirable, peerless,matchless, unrivalled, first-rate, superlative, perfect,classic, exceptional, extraordinary, striking, brilliant,dazzling, miraculous, incredible, unbelievable, fantastic,fabulous, stupendous, staggering, mind-boggling, breathtaking,Woman's dialect divine, Colloq great, super, smashing, magic,terrific, fantabulous, unreal, out of this world, mind-blowing,super, Slang out of sight, far-out, boss, solid, cool, hot, bad:The curator said he had never seen such a superb collection. Shedoes a superb Hedda Gabler. We were treated to a superb dinner.
Tham khảo chung
- superb : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ