• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác criticise ===Động từ=== =====Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa c...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkrɪtəˌsaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:58, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈkrɪtəˌsaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác criticise

    Động từ

    Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phê bình
    phê phán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Judge, evaluate, value, assess, appraise, estimate;discuss, analyse: He criticizes books for the quarterly.
    Censure, find fault (with), carp (at), cavil (at), condemn,attack, denounce, disapprove (of), put down, impugn, blast,lambaste, Colloq pan, knock, Brit slate: His book wascriticized because of its poor scholarship. Why must heconstantly criticize, even when there's nothing wrong?

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) (also absol.) 1 find fault with; censure.
    Discuss critically.
    Criticizable adj. criticizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X