• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ (như) .throughly=== =====Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt===== =====I'm thoroughly fed up with you...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'θʌrəli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:02, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /'θʌrəli/

    Thông dụng

    Phó từ (như) .throughly

    Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
    I'm thoroughly fed up with you
    Tôi hoàn toàn chán ngấy anh rồi
    Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
    the work had not been done very thoroughly
    công việc làm không được chu đáo lắm
    Hoàn toàn; trọn vẹn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Completely, downright, perfectly, totally,unqualifiedly, utterly, absolutely, entirely, extremely,unreservedly, wholly, fully, positively, definitely, quite: Heis thoroughly stupid, as we all know.
    Carefully,painstakingly, exhaustively, extensively, assiduously,sedulously, methodically, conscientiously, scrupulously,meticulously, intensively, comprehensively, completely,throughout, from top to bottom, from stem to stern, backwardsand forwards, in every nook and cranny: Police searchedthoroughly again, but could still find no murder weapon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X