• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) cái đo ảnh phổ===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phổ quang kế===...)
    Dòng 36: Dòng 36:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spectrophotometer spectrophotometer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spectrophotometer spectrophotometer] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên nghành===
     +
    =====quang phổ kế=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:13, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo ảnh phổ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ quang kế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quang phổ
    ratio recording spectrophotometer
    tỉ số quang phổ ký
    quang phổ kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring and recording the intensity oflight in various parts of the spectrum.
    Spectrophotometricadj. spectrophotometry n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    quang phổ kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X