-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
suất
- activity ratio
- suất hoạt động
- availability ratio
- suất khả dụng
- brake gear ratio
- bội suất hãm
- energy efficiency ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- tỷ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio (airconditioning)
- hệ số hiệu suất năng lượng
- incremental ratio
- gia suất
- Noise Power Ratio (NPR)
- tỷ lệ công suất tạp âm
- numerical power ratio
- tỉ số công suất bằng số
- power ratio
- hệ số công suất
- power ratio
- tỷ số công suất (ở ống dẫn sóng)
- ratio meter
- tỷ suất kế
- ratio of wanted-to-ratio of wanted interfering signal power
- tỉ số công suất có ích và công suất nhiễu
- recovery ratio
- suất hồi phục
- residual power ratio
- tỉ số công suất dư
- road area ratio
- suất diện tích đường (đô thị)
- Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)
- đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
- steam volume ratio
- hiệu suất thể tích hơi
- stress ratio
- ứng suất tỷ lệ
- weight power ratio
- tỉ lệ công suất-trọng lượng
Kinh tế
suất
- advance ratio
- tỉ suất tiền ứng trước
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- average liquidity ratio
- tỉ suất chu chuyển bình quân
- bad debt ratio
- tỉ suất nợ khó đòi
- balance sheet ratio
- tỉ suất tài sản và nợ
- benefit-cost ratio
- tỉ suất phí tổn-lợi ích
- burning ratio
- tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
- capacity ratio
- tỉ suất sử dụng năng suất
- capital and liabilities ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- capital ratio
- tỉ suất vốn
- capital to debt ratio
- tỉ suất vốn trên nợ
- capital turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển tư bản
- capital-labour ratio
- tỉ suất tư bản-lao động
- capitalization ratio
- tỉ suất vốn hóa
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- component ratio
- tỉ suất hợp thành
- composite ratio
- tỉ suất tổng hợp
- concentration ratio
- tỉ suất tập trung
- cost ratio
- tỉ suất phí tổn
- cost-benefit ratio
- hiệu suất kinh tế
- cost-benefit ratio
- tỉ suất lợi ích-phí tổn
- coverage ratio
- tỉ suất năng lực trả nợ
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- debt ratio
- tỉ suất nợ
- debt service coverage ratio
- tỉ suất bảo đảm trả nợ
- debt service ratio
- tỉ suất trả nợ
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- debt-equity ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- debt-equity ratio
- tỉ suất nợ
- delinquency ratio
- tỉ suất nợ quá hạn
- differential profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- dividend payout ratio
- tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
- earning ratio
- tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
- effectiveness ratio
- tỉ suất hữu hiệu
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi cổ đông
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
- equity-debt ratio
- tỉ suất tài sản-nợ
- expense ratio
- suất chi phí
- expense ratio
- tỷ suất phí tổn
- export import ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- financial ratio
- tỷ suất tài chính
- financial ratio analysis
- phân tích tỷ suất tài chính
- freight ratio
- tỉ suất vận phí
- gold ratio
- tỉ suất vàng
- gross profit ratio
- tỉ suất lãi gộp
- hog-corn ratio
- tỷ suất giá heo và bắp
- income ratio
- tỉ suất thu nhập
- inventory-sales ratio
- tỉ suất tiêu thụ tồn kho
- liquid ratio
- tỉ suất thanh toán
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- loan-value ratio
- tỉ suất giá trị vay
- manpower ratio
- tỉ suất sức lao động
- manpower ratio
- tỷ suất sức lao động
- margin ratio
- tỉ suất tiền bảo chứng
- merchandise receivables ratio
- tỉ suất tiền bán hàng phải thu
- merchandise receivables ratio
- tỷ suất tiền bán hàng phải thu
- net profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận ròng
- net-profit ratio
- tỷ suất lợi nhuận thực
- operating ratio
- tỉ suất doanh nghiệp
- order/call ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- parity ratio
- tỉ suất bình giá
- payout ratio
- tỉ suất cổ tức lợi nhuận
- payout ratio
- tỉ suất phân phối
- payout ratio
- tỷ suất lợi nhuận
- performance-cost ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá có phần cổ tức
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
- price-performance ratio
- tỉ suất giá thành quả
- price-performance ratio
- tỉ lệ giữa hiệu suất và giá
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- primary capital ratio
- tỉ suất vốn cơ bản
- probability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- productivity ratio
- tỉ lệ năng suất
- profit and loss ratio
- tỉ suất lời lỗ
- profit earning ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit ratio of sales
- tỉ suất lợi nhuận bán hàng
- profit to sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
- profit-earnings ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit-to sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
- profitability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quality-price ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick ratio
- tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
- ratio analysis
- phân tích tỉ suất
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất
- ratio of adjusted stock price
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of bad debts to credit sales
- tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
- ratio of bad debts to credit sales
- tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
- ratio of capital stock to net worth
- tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital stock to net worth
- tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of cash to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of current asset to fixed assets
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of expenses to revenue
- tỷ suất thu chi
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed to deposits
- tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
- ratio of loans to deposits
- tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net worth
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
- ratio of net income to net worth
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- savings ratio
- tỉ suất tiết kiệm
- savings-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
- self-financing ratio
- tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng bán
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ
- stock-sales ratio
- tỉ suất hàng trữ-hàng bán
- transportation ratio
- tỉ suất phí vận chuyển
- turnover ratio
- tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
- turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển
- turnover ratio of capital
- tỉ suất chu chuyển vốn
- turnover ratio of inventories
- tỉ suất chu chuyển hàng trữ
- weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- working capital ratio
- tỉ suất vốn lưu động
- worth to current debt ratio
- tỉ suất vốn và nợ lưu động
tỉ suất
- advance ratio
- tỉ suất tiền ứng trước
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- average liquidity ratio
- tỉ suất chu chuyển bình quân
- bad debt ratio
- tỉ suất nợ khó đòi
- balance sheet ratio
- tỉ suất tài sản và nợ
- benefit-cost ratio
- tỉ suất phí tổn-lợi ích
- burning ratio
- tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
- capacity ratio
- tỉ suất sử dụng năng suất
- capital and liabilities ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- capital ratio
- tỉ suất vốn
- capital to debt ratio
- tỉ suất vốn trên nợ
- capital turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển tư bản
- capital-labour ratio
- tỉ suất tư bản-lao động
- capitalization ratio
- tỉ suất vốn hóa
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- component ratio
- tỉ suất hợp thành
- composite ratio
- tỉ suất tổng hợp
- concentration ratio
- tỉ suất tập trung
- cost ratio
- tỉ suất phí tổn
- cost-benefit ratio
- tỉ suất lợi ích-phí tổn
- coverage ratio
- tỉ suất năng lực trả nợ
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- debt ratio
- tỉ suất nợ
- debt service coverage ratio
- tỉ suất bảo đảm trả nợ
- debt service ratio
- tỉ suất trả nợ
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- debt-equity ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- debt-equity ratio
- tỉ suất nợ
- delinquency ratio
- tỉ suất nợ quá hạn
- differential profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- dividend payout ratio
- tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
- earning ratio
- tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
- effectiveness ratio
- tỉ suất hữu hiệu
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi cổ đông
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
- equity-debt ratio
- tỉ suất tài sản-nợ
- export import ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- freight ratio
- tỉ suất vận phí
- gold ratio
- tỉ suất vàng
- gross profit ratio
- tỉ suất lãi gộp
- income ratio
- tỉ suất thu nhập
- inventory-sales ratio
- tỉ suất tiêu thụ tồn kho
- liquid ratio
- tỉ suất thanh toán
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- loan-value ratio
- tỉ suất giá trị vay
- manpower ratio
- tỉ suất sức lao động
- margin ratio
- tỉ suất tiền bảo chứng
- merchandise receivables ratio
- tỉ suất tiền bán hàng phải thu
- net profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận ròng
- operating ratio
- tỉ suất doanh nghiệp
- order/call ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- parity ratio
- tỉ suất bình giá
- payout ratio
- tỉ suất cổ tức lợi nhuận
- payout ratio
- tỉ suất phân phối
- performance-cost ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá có phần cổ tức
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
- price-performance ratio
- tỉ suất giá thành quả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- primary capital ratio
- tỉ suất vốn cơ bản
- probability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit and loss ratio
- tỉ suất lời lỗ
- profit earning ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit ratio of sales
- tỉ suất lợi nhuận bán hàng
- profit-earnings ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit-to sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận doanh thu
- profitability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick ratio
- tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
- ratio analysis
- phân tích tỉ suất
- ratio of bad debts to credit sales
- tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
- ratio of capital stock to net worth
- tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of current asset to fixed assets
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed to deposits
- tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net worth
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- savings ratio
- tỉ suất tiết kiệm
- savings-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
- self-financing ratio
- tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng bán
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ
- stock-sales ratio
- tỉ suất hàng trữ-hàng bán
- transportation ratio
- tỉ suất phí vận chuyển
- turnover ratio
- tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
- turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển
- turnover ratio of capital
- tỉ suất chu chuyển vốn
- turnover ratio of inventories
- tỉ suất chu chuyển hàng trữ
- weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- working capital ratio
- tỉ suất vốn lưu động
- worth to current debt ratio
- tỉ suất vốn và nợ lưu động
tỷ suất
- expense ratio
- tỷ suất phí tổn
- financial ratio
- tỷ suất tài chính
- financial ratio analysis
- phân tích tỷ suất tài chính
- hog-corn ratio
- tỷ suất giá heo và bắp
- manpower ratio
- tỷ suất sức lao động
- merchandise receivables ratio
- tỷ suất tiền bán hàng phải thu
- net-profit ratio
- tỷ suất lợi nhuận thực
- payout ratio
- tỷ suất lợi nhuận
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit to sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
- quality-price ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất
- ratio of adjusted stock price
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of bad debts to credit sales
- tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
- ratio of capital stock to net worth
- tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
- ratio of capital to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of cash to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of expenses to revenue
- tỷ suất thu chi
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of loans to deposits
- tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net worth
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , correlation , correspondence , equation , fraction , proportion , proportionality , quota , quotient , rate , relationship , scale , degree , distribution , percent , percentage , relation , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ