-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rắc rối, phức tạp===== =====Bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng===== =====Để hết tâm ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´vɔlvd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)==========Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========phức tạp==========phức tạp=====- =====rắc rối=====+ =====rắc rối=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Implicated, concerned, affected, interested, active:The public enquiry was attended by all involved members of thecommunity. 2 tangled, complicated, complex, twisted, snarled,convoluted, confused, confusing, intricate, tortuous, elaborate,knotty, Byzantine, labyrinthine: The plot is too involved to befollowed easily. The involved problems of adolescence cannot betreated in a one-day conference. 3 involved with. associatedwith, entangled with, embroiled with, enmeshed with, Colloqmixed up with: Dennis is still very much involved with thatsinger from the Green Dragon.==========Implicated, concerned, affected, interested, active:The public enquiry was attended by all involved members of thecommunity. 2 tangled, complicated, complex, twisted, snarled,convoluted, confused, confusing, intricate, tortuous, elaborate,knotty, Byzantine, labyrinthine: The plot is too involved to befollowed easily. The involved problems of adolescence cannot betreated in a one-day conference. 3 involved with. associatedwith, entangled with, embroiled with, enmeshed with, Colloqmixed up with: Dennis is still very much involved with thatsinger from the Green Dragon.=====20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Implicated, concerned, affected, interested, active:The public enquiry was attended by all involved members of thecommunity. 2 tangled, complicated, complex, twisted, snarled,convoluted, confused, confusing, intricate, tortuous, elaborate,knotty, Byzantine, labyrinthine: The plot is too involved to befollowed easily. The involved problems of adolescence cannot betreated in a one-day conference. 3 involved with. associatedwith, entangled with, embroiled with, enmeshed with, Colloqmixed up with: Dennis is still very much involved with thatsinger from the Green Dragon.
Tham khảo chung
- involved : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ