-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lật đổ, sự đảo lộn===== ::,ouv”'t”:n ::ngoại động từ =====Lật úp; đá...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Đổ, đổ nhào==========Đổ, đổ nhào=====+ + + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Overturned]]+ *Ving: [[Overturning]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==23:57, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ