• (đổi hướng từ Overturned)
    /¸ouvə´tə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    /´ouvətə:n/
    Sự lật đổ, sự đảo lộn

    Ngoại động từ

    Lật úp, đánh đổ, lật ngược
    Gây ra sự sụp đổ (về chính phủ)

    Nội động từ

    Đổ, đổ nhào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lật

    Cơ - Điện tử

    Sự đảo, sự lật, (v) đảo, lật

    Cơ khí & công trình

    đảo lật

    Kỹ thuật chung

    làm đảo
    làm lật
    lật
    lật đổ
    sự lật đổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X