• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo===== =====Việc sử dụng các vận động...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo=====
    =====Trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo=====
    - 
    =====Việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)=====
    =====Việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)=====
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chủ nghĩa chuyên nghiệp=====
    -
     
    +
    =====chủ nghĩa chuyên nghiệp (trái với chủ nghĩa nghiệp dư)=====
    -
    =====chủ nghĩa chuyên nghiệp=====
    +
    =====đặc tính, tác phong, tinh thần nghề nghiệp=====
    -
     
    +
    -
    =====chủ nghĩa chuyên nghiệp (trái với chủ nghĩa nghiệp dư)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặc tính, tác phong, tinh thần nghề nghiệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=professionalism professionalism] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The qualities or typical features of a profession or ofprofessionals, esp. competence, skill, etc.=====
    +
    -
    =====Professionalizev.tr. (also -ise).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:14, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo
    Việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)

    Kinh tế

    chủ nghĩa chuyên nghiệp
    chủ nghĩa chuyên nghiệp (trái với chủ nghĩa nghiệp dư)
    đặc tính, tác phong, tinh thần nghề nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X