-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chàng trai, chú bé===== =====Anh chàng, gã, thằng cha===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Boy, you...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">læd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Anh chàng, gã, thằng cha==========Anh chàng, gã, thằng cha=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Boy, young man, fellow, schoolboy, youth, juvenile,youngster, hobbledehoy, stripling, (street) urchin, (street)Arab, gamin, Colloq guy, (little) shaver, kid, US sprout: Roundup a few of the lads for a game of football.==========Boy, young man, fellow, schoolboy, youth, juvenile,youngster, hobbledehoy, stripling, (street) urchin, (street)Arab, gamin, Colloq guy, (little) shaver, kid, US sprout: Roundup a few of the lads for a game of football.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a boy or youth. b a young son.==========A a boy or youth. b a young son.=====21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
