-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự biế...)
Dòng 13: Dòng 13: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự biến dạng==========sự biến dạng=====Dòng 23: Dòng 23: =====sự quá tải==========sự quá tải=====- =====sức căng=====+ =====sức căng=====+ == Xây dựng==+ =====sự biến dạng, sự căng thẳng=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=straining straining] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=straining straining] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:30, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- straining : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
