• /ə'lainmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác alinement

    Danh từ

    Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
    out of alignment
    không thẳng hàng
    in alignment with
    thẳng hàng với
    Sự liên kết
    the alignment of German nazism with Japanese militarism
    sự liên kết của chủ nghĩa quốc xã Đức với chủ nghĩa quân phiệt Nhật

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chỉnh đồng tâm
    chỉnh thẳng hàng
    sự ngắm máy

    Giao thông & vận tải

    phương hướng đường
    alignment of the curves in the track
    phương hướng đường cong trên đường

    Ô tô

    sự canh thẳng hàng

    Toán & tin

    căn chỉnh

    Giải thích VN: Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính xác của đầu từ đọc/ghi trên rãnh mà nó phải đọc và ghi.

    alignment line
    đường căn chỉnh
    alignment test image
    hình ảnh kiểm tra căn chỉnh
    boundary alignment
    căn chỉnh biên
    label alignment
    căn chỉnh nhãn
    ragged-left alignment
    căn chỉnh nhô trái
    ragged-right alignment
    căn chỉnh nhô phải
    text alignment
    căn chỉnh văn bản
    canh chỉnh
    WordArt Alignment
    canh chỉnh wordart
    canh lề
    sự sắp hàng
    vertical alignment
    sự sắp hàng dọc

    Xây dựng

    đường ngắm thẳng
    sự căn thẳng hàng
    sự chỉnh mạch
    sự chỉnh thẳng
    tuyến công trình

    Giải thích EN: The fact of being in line or bringing into line; specific uses include: the position of a building or one of its elements on a site.  .

    Giải thích VN: Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.

    sự hướng trục
    sự ngắm thẳng
    tuyến thẳng

    Y học

    sự sắp răng
    sự sắp xếp thành hàng

    Điện

    sự cân chỉnh mạch

    Giải thích VN: Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.

    Kỹ thuật chung

    hướng tuyến
    alignment plan
    bình đồ hướng tuyến
    alignment survey
    khảo sát hướng tuyến
    general alignment
    tổng hướng tuyến
    route selection, selection of alignment
    lựa chọn hướng tuyến
    định tuyến
    alignment of tunnel
    sự định tuyến đường hầm
    surface alignment
    sự định tuyến bề mặt
    sự chỉnh tâm
    sự chỉnh thẳng hàng
    vertical alignment
    sự chỉnh thẳng hàng đứng
    sự điều chỉnh
    frequency alignment
    sự điều chỉnh tần số
    sự định hướng
    shear alignment
    sự định hướng cắt
    sự đồng chỉnh
    beam alignment
    sự đồng chỉnh chùm tia
    field sync alignment
    sự đồng chỉnh đồng bộ mành
    frame alignment
    sự đồng chỉnh khung
    local alignment
    sự đồng chỉnh cục bộ
    local alignment
    sự đồng chỉnh tạo máy
    magnetic alignment
    sự đồng chỉnh từ
    mask alignment
    sự đồng chỉnh mạng che
    phase alignment
    sự đồng chỉnh pha
    X-Y alignment
    sự đồng chỉnh X-Y
    sự hiệu chỉnh
    alignment of rotary kiln
    sự hiệu chỉnh lò quay
    video head alignment
    sự hiệu chỉnh đầu video
    sự làm đều
    sự nắn thẳng
    sự san bằng
    sự xếp thẳng hàng
    thứ tự
    toán đồ
    tuyến
    alignment at bridge
    vạch tuyến trên cầu
    alignment of canal
    sự ngắm tuyến kênh
    alignment of road
    vạch tuyến đường
    alignment of tunnel
    sự định tuyến đường hầm
    alignment plan
    bình đồ hướng tuyến
    alignment stake
    cọc định vị tuyến đường
    alignment survey
    khảo sát hướng tuyến
    alignment of a dike
    tuyến đê
    general alignment
    tổng hướng tuyến
    horizontal alignment
    tuyến đường bộ
    improved alignment
    tuyến đường được cải thiện
    local re-alignment section
    đoạn cải tuyến cục bộ
    re-alignment, re-routing
    cải tuyến
    route selection, selection of alignment
    lựa chọn hướng tuyến
    shear alignment
    sự vạch tuyến cắt
    stakeout survey for centerline alignment
    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
    surface alignment
    sự định tuyến bề mặt
    vertical alignment
    sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường)
    vertical alignment
    trắc dọc tuyến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X