-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập===== =====Sự đặt (ai vào một địa vị...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ {{he}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==13:30, ngày 12 tháng 3 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Foundation, founding, formation, organization,construction, creation, origin, origination, institution,inauguration, setting up: We look forward to the establishmentof a democratic government.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ