• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dưới da===== ::subcutaneous injection ::sự tiêm dưới da == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngà...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸sʌbkju:´teinjəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::sự tiêm dưới da
    ::sự tiêm dưới da
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dưới da=====
    =====dưới da=====
    ::[[subcutaneous]] [[tissue]]
    ::[[subcutaneous]] [[tissue]]
    Dòng 21: Dòng 18:
    ::[[subcutaneous]] [[worm]]
    ::[[subcutaneous]] [[worm]]
    ::vết thương dưới da
    ::vết thương dưới da
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Under the skin.=====
    =====Under the skin.=====

    19:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸sʌbkju:´teinjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới da
    subcutaneous injection
    sự tiêm dưới da

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dưới da
    subcutaneous tissue
    mô dưới da
    subcutaneous worm
    vết thương dưới da

    Oxford

    Adj.
    Under the skin.
    Subcutaneously adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X