-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vi phạm; sự xâm phạm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự vi phạm===== == ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự vi phạm=====+ =====sự vi phạm======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự xâm phạm=====+ =====sự xâm phạm=====::[[infringement]] [[of]] (literary) [[copyright]]::[[infringement]] [[of]] (literary) [[copyright]]::sự xâm phạm tác quyền::sự xâm phạm tác quyềnDòng 26: Dòng 24: ::[[patent]] [[infringement]]::[[patent]] [[infringement]]::sự xâm phạm đặc quyền sáng chế::sự xâm phạm đặc quyền sáng chế- =====vi phạm=====+ =====vi phạm=====::[[copyright]] [[infringement]]::[[copyright]] [[infringement]]::sự vi phạm bản quyền::sự vi phạm bản quyền::[[infringement]] [[of]] [[contract]]::[[infringement]] [[of]] [[contract]]::sự vi phạm hợp đồng::sự vi phạm hợp đồng- =====vi ước=====+ =====vi ước=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Violation, breach, contravention, infraction, disobedience,infraction, non-compliance, breaking, transgression:Publication without permission constitutes infringement ofcopyright. The inventor sued the company for patentinfringement.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=infringement infringement]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[infraction]] , [[invasion]] , [[transgression]] , [[violation]] , [[contravention]] , [[trespass]] , [[encroachment]] , [[entrenchment]] , [[impingement]] , [[intrusion]] , [[obtrusion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- infraction , invasion , transgression , violation , contravention , trespass , encroachment , entrenchment , impingement , intrusion , obtrusion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ