• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển chứng khoán)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kik¸bæk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Sự phản ứng kịch liệt=====
    =====Sự phản ứng kịch liệt=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Ô tô===
    =====sự phản hồi=====
    =====sự phản hồi=====
    ''Giải thích VN'': Khi bánh trước chạm phải một vật nhấp nhô trên đường sẽ truyền chấn động lên vô lăng gây ra cảm giác xóc lên tay người lái.
    ''Giải thích VN'': Khi bánh trước chạm phải một vật nhấp nhô trên đường sẽ truyền chấn động lên vô lăng gây ra cảm giác xóc lên tay người lái.
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====lực đẩy ngược=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lực đẩy ngược=====
    +
    =====lực đẩy=====
    -
     
    +
    === Chứng khoán===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lực đẩy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Chứng khoán==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiền đút lót, tiền cò=====
    =====tiền đút lót, tiền cò=====
    Dòng 44: Dòng 34:
    =====tiền lại quả=====
    =====tiền lại quả=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Rebate, refund, share, compensation, commission, percentage,reward; bribe, pay-off, Colloq chiefly US payola, US plugola:We get a kickback on every computer sold. Some disc jockeys wereaccepting kickbacks for playing particular records.=====
    =====Rebate, refund, share, compensation, commission, percentage,reward; bribe, pay-off, Colloq chiefly US payola, US plugola:We get a kickback on every computer sold. Some disc jockeys wereaccepting kickbacks for playing particular records.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Colloq.=====
    =====Colloq.=====

    21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kik¸bæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền trả cho người đã giúp mình kiếm một món lời không hợp pháp; tiền lại quả
    Sự phản ứng kịch liệt

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự phản hồi

    Giải thích VN: Khi bánh trước chạm phải một vật nhấp nhô trên đường sẽ truyền chấn động lên vô lăng gây ra cảm giác xóc lên tay người lái.

    Vật lý

    lực đẩy ngược

    Kỹ thuật chung

    lực đẩy

    Chứng khoán

    tiền đút lót, tiền cò

    Giải thích VN: Tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt, những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ. Nhà nước và các hợp đồng tư : người bán chi trả bí mật cho một người nào đó có công trong việc đưa cho hợp đồng hay thực hiện một thương vụ-đây là tiền đút lót bất hợp pháp. Quan hệ lao động : việc làm bất hợp pháp theo đó người chủ đòi chi lại phần trăm tiền lương đã được luật pháp hay hợp đồng công đoàn lao động quy định, nếu công nhân còn muốn tiếp tục làm việc.

    đá đi
    đuổi việc
    hoa hồng lén lút
    phần trăm hoa hồng
    tiền lại quả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rebate, refund, share, compensation, commission, percentage,reward; bribe, pay-off, Colloq chiefly US payola, US plugola:We get a kickback on every computer sold. Some disc jockeys wereaccepting kickbacks for playing particular records.

    Oxford

    N.
    Colloq.
    The force of a recoil.
    Payment forcollaboration, esp. collaboration for profit.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X