• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu)
    ((thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu=====
    +
    =====(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu=====
    ::[[for]]/[[have]] [[a]] [[quick]] [[pee]]
    ::[[for]]/[[have]] [[a]] [[quick]] [[pee]]
    ::đi tiểu vội
    ::đi tiểu vội

    06:32, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu
    for/have a quick pee
    đi tiểu vội

    Nội động từ

    (thông tục) đi giải, đi tiểu

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V. (pees, peed) 1 intr. urinate.
    Tr.pass (urine, blood, etc.) from the bladder.
    N.
    Urination.2 urine. [initial letter of PISS]

    Tham khảo chung

    • pee : National Weather Service
    • pee : amsglossary
    • pee : Corporateinformation
    • pee : Chlorine Online
    • pee : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X