-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 25: Dòng 25: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[quaking]]*V-ing: [[quaking]]- *Past: [[quake]]+ *Past: [[quaked]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:30, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ