-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'saipәl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">di'saipәl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====(tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu==========(tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====môn đồ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====môn đồ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Apprentice, pupil, student, proselyte, learner, scholar:Pietro Zampollini was a disciple of the great artist Ravelli.==========Apprentice, pupil, student, proselyte, learner, scholar:Pietro Zampollini was a disciple of the great artist Ravelli.==========Follower, adherent, devotee, admirer, votary; partisan, fan,aficionado: She is a disciple of Louis Armstrong's.==========Follower, adherent, devotee, admirer, votary; partisan, fan,aficionado: She is a disciple of Louis Armstrong's.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A follower or pupil of a leader, teacher, philosophy, etc.(a disciple of Zen Buddhism).==========A follower or pupil of a leader, teacher, philosophy, etc.(a disciple of Zen Buddhism).=====19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- disciple : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ