• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:51, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu
    for/have a quick pee
    đi tiểu vội

    Nội động từ

    (thông tục) đi giải, đi tiểu

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V. (pees, peed) 1 intr. urinate.
    Tr.pass (urine, blood, etc.) from the bladder.
    N.
    Urination.2 urine. [initial letter of PISS]

    Tham khảo chung

    • pee : National Weather Service
    • pee : amsglossary
    • pee : Corporateinformation
    • pee : Chlorine Online
    • pee : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X