-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: =====Lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)==========Lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[revived]]+ *V_ing : [[reviving]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==11:30, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(re)awaken, wake (up), come or bring (a)round, waken,resuscitate; recover, (re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revived to find herleaning over me. 2 reawaken, stir up again, renew, resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ