• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'sensitiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">in'sensitiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::không nhạy cảm ánh sáng
    ::không nhạy cảm ánh sáng
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không nhạy=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====không nhạy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(often foll. by to) 1 unfeeling; boorish; crass.=====
    =====(often foll. by to) 1 unfeeling; boorish; crass.=====

    19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'sensitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có cảm giác; không nhạy cảm
    insensitive to light
    không nhạy cảm ánh sáng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không nhạy

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) 1 unfeeling; boorish; crass.
    Notsensitive to physical stimuli.
    Insensitively adv.insensitiveness n. insensitivity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X