• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'beәli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'beәli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
    ::có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adv.=====
    =====Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.=====
    =====Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====Only just; scarcely (barely escaped).=====
    =====Only just; scarcely (barely escaped).=====

    20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'beәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công khai, rõ ràng
    Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
    Vừa mới, vừa đủ
    to have barely enough time to catch the train
    có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.

    Oxford

    Adv.
    Only just; scarcely (barely escaped).
    Scantily(barely furnished).
    Archaic openly, explicitly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X