• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Chế thành mứt=====
    =====Chế thành mứt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[conserved]]
     +
    *Ving: [[conserving]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    11:35, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /kәn'sз:v/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Mứt, mứt quả

    Ngoại động từ

    Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
    to conserve one's strength
    giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
    Chế thành mứt

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo quản
    bảo tồn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo quản
    sự trữ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Keep, preserve, hold on to, save, spare, reserve:Conserve your energy for later, when we get near the top.
    Preserve, maintain, keep up, take care of: These buildingsshould be conserved for later generations.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Store up; keep from harm or damage, esp. forlater use.
    Physics maintain a quantity of (heat etc.).
    Preserve (food, esp. fruit), usu. with sugar.
    N. also 1fruit etc. preserved in sugar.
    Fresh fruit jam. [ME f. OFconserver f. L conservare (as com-, servare keep)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X