• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri:´bild</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * PP : [[rebuilt]]
    * PP : [[rebuilt]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm lại máy=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Ô tô==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm lại máy=====
    -
    =====tân trang=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====tân trang=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấu trúc lại=====
    =====cấu trúc lại=====
    -
    =====tái thiết=====
    +
    =====tái thiết=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(past and past part. rebuilt) build again ordifferently.=====
    =====(past and past part. rebuilt) build again ordifferently.=====

    20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri:´bild/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rebuilt

    'ri:'bilt
    xây lại, xây dựng lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    làm lại máy

    Ô tô

    tân trang

    Xây dựng

    cấu trúc lại
    tái thiết

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. rebuilt) build again ordifferently.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X