• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sliηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 21:
    * PP : [[slunk]]
    * PP : [[slunk]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lẻn đi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====lẻn đi=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Sneak, creep, steal, prowl, skulk: The dog slunk out of theroom with its tail between its legs.=====
    =====Sneak, creep, steal, prowl, skulk: The dog slunk out of theroom with its tail between its legs.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sliηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súc vật ( (thường) là bò) đẻ non
    Thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non

    Động từ

    Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

    Nội động từ .slunk, .slinked

    Đi; đi lén, lẩn, lẻn vào
    to slink in
    lén vào
    Lượn, lượn lờ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lẻn đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sneak, creep, steal, prowl, skulk: The dog slunk out of theroom with its tail between its legs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X