• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌb´let</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * PP : [[sublet]]
    * PP : [[sublet]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. = SUBLEASE n.=====
    =====N. = SUBLEASE n.=====

    19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sʌb´let/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho thuê lại; cho thầu lại
    to sublet a room to a friend
    cho một người bạn thuê lại một buồng

    hình thái từ

    • past : sublet
    • PP : sublet

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. = SUBLEASE n.
    V.tr. (-letting; past and pastpart. -let) = SUBLEASE v.

    Tham khảo chung

    • sublet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X