• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dә'finit</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">dә'finit</font>'''/ =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::mạo từ hạn định
    ::mạo từ hạn định
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====định rõ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====định rõ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Specific, particular, exact, pronounced, explicit,express, precise: She came here with a definite purpose.=====
    =====Specific, particular, exact, pronounced, explicit,express, precise: She came here with a definite purpose.=====
    Dòng 32: Dòng 29:
    =====Clear,plain, well-defined, unambiguous, unequivocal, distinct,clear-cut, obvious: The plans for revision are definite.=====
    =====Clear,plain, well-defined, unambiguous, unequivocal, distinct,clear-cut, obvious: The plans for revision are definite.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Having exact and discernible limits.=====
    =====Having exact and discernible limits.=====

    18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dә'finit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác đinh, định rõ
    a definite time
    thời điểm xác định
    Rõ ràng
    a definite answer
    câu trả lời rõ ràng
    (ngôn ngữ học) hạn định
    definite article
    mạo từ hạn định

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    định rõ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Specific, particular, exact, pronounced, explicit,express, precise: She came here with a definite purpose.
    Sure, positive, certain, assured, fixed, settled, confirmed:Then we have a definite appointment for two o'clock?
    Clear,plain, well-defined, unambiguous, unequivocal, distinct,clear-cut, obvious: The plans for revision are definite.

    Oxford

    Adj.
    Having exact and discernible limits.
    Clear anddistinct; not vague. °See the note at definitive.
    Definiteness n. [L definitus past part. of definire (asDEFINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X