• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">jɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    *Ving: [[yawing]]
    *Ving: [[yawing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự lắc ngang=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lắc ngang=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
    =====đảo lái=====
    =====đảo lái=====
    Dòng 33: Dòng 27:
    =====sự đảo lái=====
    =====sự đảo lái=====
    -
    =====sự trệch đường=====
    +
    =====sự trệch đường=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chệch hướng=====
    =====chệch hướng=====
    ''Giải thích VN'': Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.
    ''Giải thích VN'': Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====sự trệch hướng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====sự trệch hướng=====
    +
    =====thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lắc ngang=====
    =====lắc ngang=====
    -
    =====sự lệch hướng=====
    +
    =====sự lệch hướng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).=====
    =====V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).=====

    03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /jɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác yawing

    Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    Nội động từ

    Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự lắc ngang

    Giao thông & vận tải

    đảo lái
    lái trệch hướng
    sự đảo lái
    sự trệch đường

    Ô tô

    chệch hướng

    Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

    Vật lý

    sự trệch hướng

    Y học

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

    Kỹ thuật chung

    lắc ngang
    sự lệch hướng

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).
    N. the yawing of a ship etc. from its course.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • yaw : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X