• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əd'vaiz/</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:43, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /əd'vaiz//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khuyên, khuyên bảo, răn bảo
    to advise someone to do something
    khuyên ai nên làm gì
    (thương nghiệp) báo cho biết
    to advise someone of something
    báo cho ai biết việc gì

    Nội động từ

    Hỏi ý kiến
    to advise with someone
    hỏi ý kiến người nào

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuyên
    thông báo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    báo cho biết
    thông tin
    thông tri
    thông báo
    advise fate
    thông báo kết quả

    Nguồn khác

    • advise : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Counsel, guide, recommend, suggest, commend; caution,admonish, warn; urge, encourage: I advised him to be carefuldriving at night in that area.
    Tell, announce (to), inform,apprise, register, make known (to), intimate (to), notify: Weadvised her of our disapproval. The police have advised thedefendants of their rights.

    Oxford

    V.

    Tr. (also absol.) give advice to.
    Tr. recommend; offeras advice (they advise caution; advised me to rest).
    Tr.(usu. foll. by of, or that + clause) inform, notify.
    Intr.(foll. by with) US consult. [ME f. OF aviser f. L ad to +visare frequent. of videre see]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X