-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´plʌg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: *Ving: [[Unplugging]]*Ving: [[Unplugging]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tháo đầu cắm=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tháo đầu cắm=====- =====rút chốt điện ra=====+ === Xây dựng===- + =====rút chốt điện ra=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rút phích cắm=====- =====rút phích cắm=====+ === Oxford===- + =====V.tr.=====- == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + =====(unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.==========(unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.=====23:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- unplug : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
