• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´lætʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Unlatching]]
    *Ving: [[Unlatching]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Tr. release the latch of.=====
    =====Tr. release the latch of.=====
    =====Tr. & intr. open or be openedin this way.=====
    =====Tr. & intr. open or be openedin this way.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´lætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khoá, rút chốt
    Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. release the latch of.
    Tr. & intr. open or be openedin this way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X