• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌη´kæp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Uncapping]]
    *Ving: [[Uncapping]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mở nắp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====mở nắp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).=====
    =====(uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).=====
    =====Remove a cap from (the head or anotherperson).=====
    =====Remove a cap from (the head or anotherperson).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌη´kæp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ mũ (để chào)
    Mở nắp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mở nắp

    Oxford

    V.tr.
    (uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).
    Remove a cap from (the head or anotherperson).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X