-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[to]] [[assist]] [[at]] [[a]] [[ceremony]]::[[to]] [[assist]] [[at]] [[a]] [[ceremony]]::dự một buổi lễ::dự một buổi lễ- ===Hìnhthái từ===+ ===hình thái từ===- *[[assisted]](V-ed)+ * Ved: [[assisted]]+ * Ving:[[assisting]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==11:05, ngày 21 tháng 12 năm 2007
/ə'sist/
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by in + verbal noun) help (aperson, process, etc.) (assisted them in running the playgroup).2 intr. (often foll. by in, at) assist or be present (assistedin the ceremony).
Assistance n. assister n. [MEf. F assister f. L assistere take one's stand by (as AD-,sistere take one's stand)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ